So sánh Rockwool và Glasswool – Vật liệu cách nhiệt nào hiệu quả hơn?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho công trình, hai cái tên thường được nhắc đến nhiều nhất là Rockwool (bông khoáng) và Glasswool (bông thủy tinh). Cả hai đều là vật liệu có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, nhưng có những đặc điểm cấu tạo, hiệu suất và ứng dụng khác nhau. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của bạn?

1. Cấu tạo và quy trình sản xuất
Rockwool – Bông khoáng
Rockwool được sản xuất từ đá bazan hoặc đá vôi nung chảy ở nhiệt độ ~1600°C, sau đó được quay thành sợi và liên kết bằng chất kết dính chuyên dụng.
Đặc điểm nổi bật:
-
Sợi dày, nặng, có khả năng chịu nhiệt cao
-
Khả năng chống cháy vượt trội (chịu nhiệt đến 850°C)
-
Mật độ sợi cao hơn Glasswool → cách âm tốt hơn
Glasswool được tạo ra từ thủy tinh tái chế nung chảy, sau đó kéo thành sợi nhỏ và nhẹ hơn Rockwool.
Đặc điểm nổi bật:
-
Nhẹ hơn, mềm hơn, dễ vận chuyển
-
Khả năng cách nhiệt tốt trong điều kiện dân dụng
-
Giá thành thấp hơn Rockwool
2. Hiệu suất cách nhiệt và cách âm
Rockwool:
-
Cách âm tốt hơn nhờ mật độ sợi dày
-
Chịu được nhiệt độ cao lên đến 850oC
-
Ổn định nhiệt tốt, ít bị biến dạng theo thời gian
Glasswool:
-
Chịu được nhiệt độ từ -4oC – 350oC
-
Cần xử lý chống ẩm để giữ hiệu quả lâu dài
3. Khả năng chống cháy và an toàn
Rockwool:
-
Không bắt lửa, không cháy lan (đạt chuẩn A1 châu Âu)
-
Không sinh khí độc khi tiếp xúc với lửa
-
Được sử dụng phổ biến trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Glasswool:
-
Có khả năng chịu nhiệt nhưng kém hơn Rockwool
-
Có thể sinh khói nếu lớp keo kết dính bị đốt
-
Cần bọc kín để đảm bảo an toàn trong môi trường nhiệt độ cao
4. Giá thành và tính thi công
Rockwool:
-
Giá cao hơn (do nguyên liệu và mật độ sợi lớn hơn)
-
Khó cắt, nặng hơn → đòi hỏi kỹ thuật thi công chuyên nghiệp
-
Thích hợp cho công trình công nghiệp, yêu cầu kỹ thuật cao
Glasswool:
-
Giá rẻ hơn, phổ biến cho nhà dân dụng
-
Dễ thi công, dễ tạo hình
-
Cần xử lý bụi sợi kỹ khi lắp đặt (đeo bảo hộ, che chắn)
5. Ứng dụng thực tế
Ứng dụng | Rockwool | Glasswool |
---|---|---|
Kho lạnh | ✅ | ✅ |
Phòng máy | ✅ (ưu tiên) | ⚠ (hạn chế) |
Nhà ở dân dụng | ⚠ (ít dùng do chi phí cao) | ✅ (phổ biến) |
Nhà thép tiền chế | ✅ | ✅ |
Công trình chống cháy | ✅ đạt chuẩn EI60–120 | ⚠ chịu lửa thấp hơn |
Kết luận: Nên chọn Rockwool hay Glasswool?
-
👉 Nếu bạn ưu tiên khả năng chống cháy, cách âm vượt trội, phù hợp cho nhà máy, phòng kỹ thuật, trạm điện, công trình chống cháy, thì Rockwool là lựa chọn hàng đầu.
-
👉 Nếu bạn cần giải pháp cách nhiệt giá rẻ, dễ thi công, phù hợp cho nhà ở, công trình dân dụng quy mô nhỏ, thì Glasswool là phương án tối ưu.
