Đánh giá độ bền sản phẩm PU Foam khi dùng MDI MR-200
Trong ngành sản xuất PU Foam (Polyurethane Foam), độ bền và tính ổn định của sản phẩm phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng nguyên liệu đầu vào. Một trong những thành phần quyết định chính là MDI (Diphenylmethane Diisocyanate) – hợp chất isocyanate thường dùng để phản ứng với Polyol tạo ra PU Foam. Trong số các loại MDI trên thị trường, MDI MR-200 được biết đến là dòng sản phẩm có độ tinh khiết cao, khả năng phản ứng ổn định và mang lại cơ tính vượt trội cho PU Foam. Bài viết này sẽ tập trung phân tích và đánh giá độ bền của sản phẩm PU Foam khi sử dụng MDI MR-200, thông qua các yếu tố cơ lý, tuổi thọ và thử nghiệm thực tế.
Oval Việt Nam hiện là đơn vị phân phối chính hãng hóa chất MDI MR-200, cam kết mang đến nguồn nguyên liệu đạt chuẩn quốc tế, phục vụ đa dạng ngành công nghiệp.
PU Foam là gì? Vai trò của MDI trong sản xuất PU Foam
PU Foam
PU Foam (Polyurethane Foam) là loại vật liệu bọt xốp được tạo thành từ phản ứng giữa MDI và Polyol dưới tác động của chất xúc tác. Vật liệu này có đặc tính:
-
Trọng lượng nhẹ.
-
Cách nhiệt, cách âm vượt trội.
-
Khả năng chống ẩm và độ đàn hồi cao.
-
Ứng dụng đa dạng: cách nhiệt kho lạnh, tấm panel, sản xuất nội thất, ô tô, giày dép.
Vai trò của MDI
MDI đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc của PU Foam:
-
Định hình độ bền cơ học: ảnh hưởng đến độ nén, độ kéo, và độ bền lâu dài.
-
Ổn định cấu trúc foam: giúp bọt PU nở đều, tế bào foam kín, nâng cao khả năng cách nhiệt.
-
Tăng tuổi thọ sản phẩm: chống lão hóa, chống ẩm và ổn định khi sử dụng lâu dài.
Trong đó, MDI MR-200 là nguyên liệu được sử dụng phổ biến nhất trong công thức sản xuất PU Foam công nghiệp nhờ tính tương thích cao và hiệu suất vượt trội.
Đặc điểm nổi bật của MDI MR-200
-
Độ tinh khiết cao: Giúp phản ứng với Polyol diễn ra ổn định, tạo foam đồng đều.
-
Độ nhớt phù hợp: Thuận tiện khi phối trộn, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm dễ dàng.
-
Ổn định hóa học: Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện bảo quản, duy trì tính năng trong thời gian dài.
-
An toàn hơn cho sản xuất: Giảm khí thải độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.
Thử nghiệm độ bền PU Foam khi sử dụng MDI MR-200
Thử nghiệm cơ lý
-
Độ nén (Compression strength): Foam đạt độ bền nén > 150 kPa ở mật độ 35 kg/m³.
-
Độ kéo (Tensile strength): > 200 kPa, đảm bảo foam không bị gãy giòn trong quá trình sử dụng.
-
Độ bám dính: PU Foam bám dính tốt trên bề mặt kim loại, bê tông, gỗ và nhựa.
Thử nghiệm tuổi thọ sản phẩm
-
Khả năng chống ẩm: Sau 6 tháng trong môi trường ẩm 90%, foam giữ 95% cơ tính.
-
Khả năng chịu nhiệt: Foam không biến dạng ở nhiệt độ 70°C liên tục trong 1000h.
-
Khả năng chống lão hóa: Sau 10 năm giả lập điều kiện thời tiết, foam giữ nguyên 85–90% độ bền ban đầu.
Bảng tóm tắt: Độ bền PU Foam – MDI MR-200 so với MDI thường
Tiêu chí | PU Foam dùng MDI thường | PU Foam dùng MDI MR-200 | Ý nghĩa với công trình |
Độ bền nén (kPa, ρ≈35 kg/m³) | 100–120 | 150–180 ↑ cao hơn | Chịu lực tốt, ít xẹp lún theo thời gian. |
Độ bền kéo (kPa) | 150–180 | 200–240 | Giảm nứt gãy, bền mối liên kết bề mặt. |
Giữ cơ tính sau 6 tháng ẩm 90% RH | ~70–80% | ~90–95% | Bền trong khí hậu nồm ẩm, giảm bảo trì. |
Hấp thụ nước 24h (%, v/v) | 2–3% | ≤1% | Hạn chế ẩm mốc, giữ λ cách nhiệt ổn định. |
Cấu trúc tế bào bọt | Kín trung bình, dễ lệch size | Kín đồng đều, ít khuyết tật | Hiệu suất cách nhiệt & cơ học ổn định. |
Ổn định kích thước (70 °C, 1000 h) | Biến dạng ~2–3% | ≤1% | Ít co ngót, giữ form panel/kho lạnh. |
Tuổi thọ giả lập thời tiết | ~7–8 năm | ~10–12 năm | Vòng đời dài hơn, TCO thấp. |
Lỗi thi công thường gặp | Rỗ bọt, co rút, bám dính kém | Ít lỗi, cửa sổ thao tác rộng | Tăng ổn định sản xuất/thi công. |
Chi phí vòng đời 10 năm | Cao hơn 15–25% do bảo trì | Thấp hơn (ít bảo trì/thay thế) | Tiết kiệm vận hành đáng kể. |
Ứng dụng khuyến nghị | Dân dụng nhẹ, yêu cầu cơ bản | Kho lạnh, panel công nghiệp, mái/trần cách nhiệt | Linh hoạt từ dân dụng đến công nghiệp. |
👉 Kết quả cho thấy, PU Foam sử dụng MDI MR-200 có độ bền cơ học và tuổi thọ cao hơn 20–30% so với các sản phẩm thông thường.
Ưu điểm kinh tế và kỹ thuật của PU Foam dùng MDI MR-200
-
Tiết kiệm chi phí dài hạn: ít hư hỏng, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Độ bền lâu dài: duy trì khả năng cách nhiệt và cơ học trong nhiều năm.
-
Đáp ứng công trình tiêu chuẩn cao: phù hợp cho các dự án đòi hỏi chứng nhận an toàn và chất lượng quốc tế.
-
Ứng dụng đa dạng: kho lạnh, nhà xưởng, panel chống cháy, cách nhiệt dân dụng và công nghiệp.
Oval Việt Nam – Nhà phân phối MDI MR-200 chính hãng
Oval Việt Nam là đơn vị cung cấp hóa chất MDI MR-200 uy tín tại Việt Nam, với những cam kết:
-
✅ Sản phẩm chính hãng, CO-CQ đầy đủ.
-
✅ Tư vấn công thức phối trộn tối ưu.
-
✅ Cung cấp trọn bộ giải pháp PU Foam: MDI, Polyol, phụ gia, thiết bị phun.
-
✅ Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, đảm bảo sản xuất ổn định và chất lượng cao.
Với kinh nghiệm nhiều năm, Oval đã đồng hành cùng nhiều nhà máy, công trình lớn trong lĩnh vực cách nhiệt, panel và foam công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Kết luận
Độ bền của PU Foam khi sử dụng MDI MR-200 đã được chứng minh qua nhiều thử nghiệm thực tế: sản phẩm không chỉ có khả năng chịu lực, chống ẩm, chống lão hóa tốt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Đây chính là giải pháp vật liệu ưu việt cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
👉 Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá MDI MR-200 chính hãng, hãy liên hệ ngay với Oval Việt Nam.
📞 Liên hệ nhận báo giá ưu đãi và tư vấn trực tiếp!
Oval Việt Nam là nhà cung cấp hoá chất PU và keo dán PU chính hãng, đạt tiêu chuẩn, giá cạnh tranh.
- Hotline: 090 1234 606
- Email: contact@oval.vn
- Website: www.oval.vn
Nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh trọn gói cho mọi công trình.