Hình dạng của vách ngăn
Vách ngăn bao gồm hai loại: Vách ngăn tường và vách ngăn mái. Vách ngăn tường phân loại theo hình dạng bên ngoài được chia thành loại nhẵn, đơn giản và trang trí (ví dụ như vách ngăn có dạng nếp). Vách ngăn mái chỉ được định hình từ bên ngoài.
Lớp phủ và màu sắc
Lớp vỏ bên ngoài của vách ngăn được làm bằng kim loại mạ sơn dày từ 0,4 mm đến 0,6 mm. Thép mạ kẽm bảo vệ bề mặt không bị ăn mòn. Thang đo màu sắc để trang trí các vách ngăn được xác định bởi Catalog màu quốc tế RAL. Khi màu sắc lựa chọn hãy lưu ý đến khả năng hấp thụ ánh sáng của màu sắc.
Màu tiêu chuẩn
Thang màu 1
Thang màu 2
Sự cách nhiệt
Polyurethane và sợi khoáng vật (sợi bazan) là có khả năng cách nhiệt. Polyurethane là cách nhiệt tốt và hiệu quả hơn. Ưu điểm của sợi khoáng chất là nó có tính không cháy. Các vật liệu ít được sử dụng hơn như vật liệu cách nhiệt polystyrene (xốp) hoặc sợi thủy tinh. Một vật liệu mới được quan tâm là penopoliizotsianurat (PIR).
Polyurethane
Polyurethane có cấu trúc tế bào. Nó là sự kết hợp độc đáo của tính nhẹ và tính bền. Tính bền trong quá trình hoạt đông của nó không phụ thuộc vào độ ẩm của môi trường xung quanh. Vách ngăn với bọt polyurethane có khả năng cách nhiệt và cách ẩm cao. Polyurethane không phản ứng với các tác động của nấm mốc và các tác nhân sinh học có hại khác và là vật liệu không cháy.
Sợi khoáng chất
Sợi khoáng vật hay sợi Bazan được làm bằng silicat nóng chảy, xỉ hoặc sự kết hợp của chúng. Sợi khoáng vật là vật liệu có giá trị vì nó không cháy, nó có hiệu suất và sự cách nhiệt tuyệt vời. Nó vẫn có thể tồn tại khi có sự thay đổi nhiệt độ hay tiếp xúc với các chất ăn mòn.
Penopoliizotsianurat (PIR)
Penopoliizotsianurat là một lớp xốp cách nhiệt liền mạch. Quá trình sản xuất PIR được áp dụng phương pháp sơn phun phủ để tạo thành một khối liền mạch, cách nhiệt và chống thấm nước. Các tính năng của penopoliizotsianurat là sự tăng nhiệt ổn định và hầu như không cháy.
Khóa vách ngăn
Các thiết kế của khóa vách ngăn như khóa kín, khóa lợp, khóa nhiệt, khóa mở. Liên kết giữa các vách ngăn sẽ đạt được hiệu quả cao nhất với một khóa kín, khi mà các vít tự khía ren được đóng kín với vách ngăn tiếp theo. Tuy nhiên, vách ngăn như vậy sẽ có giá cao hơn. Trong tất cả các trường hợp, các vách ngăn được đặt chồng lên nhau.
Khả năng dẫn nhiệt, cách âm và sức tải
Bảng 1: Dẫn nhiệt
Dữ liệu dưới đây so sánh các vật liệu khác nhau với cùng mức độ dẫn nhiệt
Tên vật liệu |
Độ dày, sm |
Vách ngăn |
10 |
Bê tông cốt liệu polistiren |
20 |
Bê tông xỉ |
94 |
Bê tông bọc thép |
340 |
Bê tông đất sét nở nhẹ |
132 |
Bê tông bọt gaz |
60 |
Gạch đất sét thông thường |
102 |
Đất sét hiệu quả |
78 |
Gạch, cát, vôi nguyên khối |
224 |
Gạch, cát, vôi dày |
15 |
Bảng 2: Sự cách âm
Các thông số âm thanh của vách ngăn
STT |
Độ dày vách ngăn |
Các thông số âm thanh |
|||
Rw1, дБ |
FREZ, Гц |
RA1, дБ |
RA2, дБ |
||
1 |
60 |
24,0 ± 1 |
1600 |
21,0 ± 1 |
21,0 ± 1 |
2 |
80 |
24,0 ± 1 |
1250 |
22,0 ± 1 |
20,0 ± 1 |
3 |
100 |
24,0 ± 1 |
1000 |
22,0 ± 1 |
20,0 ± 1 |
4 |
150 |
23,0 ± 1 |
1000 |
20,0 ± 1 |
18,0 ± 1 |
Bảng 3: Sức tải
Độ bền của vách ngăn
Độ bền của vách ngăn có thể kéo dài đến 30 năm nếu được lắp đặt đúng cách và được kiểm soát thường xuyên.
Vận chuyển và lưu trữ
Vách ngăn được vận chuyển trong các bao bì, xếp chồng lên nhau trên các đệm gỗ. Vách ngăn được bọc kín bằng màng nhựa để bảo vệ vật liệu khỏi độ ẩm và bụi bẩn, đồng thời chống lại các thiệt hại bất ngờ trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
( Nguồn: Panouri.md )