Tên | 125T/3200 | Đơn vị |
Lực chấn | 1250 | KN |
Độ dài chấn | 3200 | mm |
Khoảng cách 2 xy-lanh | 2700 | mm |
Độ sâu cổ họng | 400 | mm |
Hành trình chấn | 200 | mm |
Chiều cao mở tối đa | 450 | mm |
Tốc độ xuống dao trục Y | 150 | mm/giây |
Tốc độ lên dao trục Y | 150 | mm/giây |
Độ lệch góc chấn | 0.01 | mm/m |
Cự li tối đa của trục X | ≥0.3 | mm |
Độ phục hồi biến dạng phôi | 0.05 | mm |
Độ chính xác cữ sau | 0.05 | mm/m |
Cánh tay đỡ phôi trước | 2 | Chiếc |
Thiết bị chặn phía sau | 3 | Chiếc |
Công suất động cơ chính | 11 | kw |
Bộ điều khiến NC | DA53T | – |
Dài*rộng*cao | 3500*1580*2400 | mm |
Trọng lượng | 10000 | Kg |
STT | Tên bộ phận – phụ kiện | Mã/Nhà sản xuất | Phân loại |
1 | Hệ thống điều khiển | Delem DA58T | Tiêu chuẩn |
2 | Hệ thống điện | Schneider – Pháp | |
3 | Động cơ chính | Siemens – Đức | |
4 | Dây đai, pu-li | Đài Loan | |
5 | Servo | Estun | |
6 | Chân đạp Pedal | Kacon – Hàn Quốc | |
7 | Cữ, vít me bi, thanh trượt | Hiwin – Đài Loan | |
8 | Thanh trượt-thước quang | Fagor-Tây Ban Nha | |
9 | Hệ thống valve thuỷ lực | Rexoth-Đức | |
10 | Bơm dầu | Rexoth – Đức | |
11 | Ống dầu, nối ống dầu | EMB – Đức | |
12 | Tấm bảo vệ trước, sau | Krrass | |
13 | Cối chấn | Một bộ tiêu chuẩn nhiều rãnh V | |
14 | Kẹp dao | Kẹp nhanh | |
15 | Hệ thống bù lệch cối | Bù lệch thuỷ lực | |
16 | Các trục tiêu chuẩn | 3+1(X, Y1, Y2, W) | |
17 | Laser bảo vệ phía trước | LNTech | Lựa chọn |
18 | Laser bảo vệ phía sau | LNTech | |
19 | Hệ thống bù lệch cối | Bù lệch cơ khí | |
20 | Lựa chọn nâng cấp các trục cữ | R, Z1, Z2 | |
21 | Hệ thống kẹp dao, kẹp cối bằng thuỷ lực | Wila – Hà Lan |